- Từ điển Anh - Việt
Fly-over junction
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
chỗ đường vượt
Kỹ thuật chung
đường vượt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fly-over viaduct
cầu vượt, -
Fly-paper
/ ´flai¸peipə /, Danh từ: giấy bẫy ruồi, -
Fly-past
Danh từ: Đoàn máy bay bay diễu (qua khán đài...) -
Fly-post
Động từ: dán tài liệu ở nơi cấm dán, -
Fly-posting
Danh từ: sự dán tài liệu ở nơi cấm dán, -
Fly-powder
Danh từ: bột khử ruồi, -
Fly-sheet
Danh từ: tờ giấy rời, tờ giấy chiếc, -
Fly-spray
/ ´flai¸sprei /, danh từ, thuốc phun diệt ruồi, -
Fly-swatter
/ ´flai¸swɔtə /, danh từ, vĩ ruồi, -
Fly-table
Danh từ: bàn mặt bàn kéo ra xếp vào được, -
Fly-trap
/ ˈflaɪˌtræp /, Danh từ: bẫy ruồi, (thực vật học) cây bắt ruồi (như venus flytrap , tên khoa... -
Fly-weights
quả tạ, -
Fly-wheel
/ ´flai¸hwi:l /, danh từ, (kỹ thuật) bánh đà, -
Fly-wheel arm
nan hoa bánh đà, -
Fly-wheel hoisting
cat-te bánh trớn, -
Fly-wheel housing cat-te
bánh trớn, -
Fly-wheel ring gear
vòng răng khía bánh trớn, -
Fly-whisk
/ ´flai¸wisk /, danh từ, chổi xua ruồi, -
Fly (-headed) screw
vít tai hồng, -
Fly (-wheel) sheave
vôlăng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.