- Từ điển Anh - Việt
Fog lamp
Nghe phát âmMục lục |
Ô tô
đèn sương mù phía sau
đèn sương mù phía trước
Xây dựng
đèn chống sương mù
Điện
đèn pha xuyên sương mù
Kỹ thuật chung
đèn báo sương mù
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fog lamps
đèn sương mù, -
Fog light
đèn pha xuyên sương mù, -
Fog lubrication
sự bôi trơn phun mù, sự bôi trơn phun mù, -
Fog nozzle
mũi phun sương mù, -
Fog region
vùng phun sương mù, vùng sương mù, -
Fog room
buồng sương mù, -
Fog signal
tín hiệu báo sương mù, -
Fog siren
còi báo sương mù, -
Fog spray
dòng phun tạo sương mù, -
Fogey
/ ´fougi /, như fogy, -
Fogeydom
như fogy, -
Fogeyish
/ ´fougiʃ /, tính từ, thủ cựu, -
Fogeyism
/ ´fougi¸izəm /, danh từ, chủ nghĩa thủ cựu, -
Foggier
, -
Foggiest
, -
Foggily
, -
Fogginess
/ ´foginis /, danh từ, tính chất lờ mờ, tính chất không rõ rệt, -
Fogging
/ ´fɔgiη /, Hóa học & vật liệu: tạo mù, Kỹ thuật chung: sự... -
Foggy
/ ˈfɒgi , ˈfɔgi /, Tính từ: có sương mù; tối tăm, lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt, Hình... -
Foggy weather
thời tiết sương mù,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.