- Từ điển Anh - Việt
Foist
Nghe phát âmMục lục |
/fɔist/
Thông dụng
Ngoại động từ
Lén lút đưa vào; gian lận lồng vào
( + on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- compel to accept , fob off , impose , insert fraudulently , palm off , pass off , pull a fast one , ram down one’s throat , sneak in , put off , inflict , saddle , edge , infiltrate , wind , work , worm , cheat , deceive , dupe , fool , fudge , gull , hoax , hoodwink , interpolate , swindle , thrust
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fokker-Planck equation
phương trình fokker-planck, -
Folce
lực lượng, -
Fold
/ foʊld /, Danh từ: bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm... -
Fold-down seat
ghế ngả được, -
Fold-out array
mạng không xếp lại được, -
Fold-over distortion
độ méo đột biến, sự biến dạng đột biến, sự méo đột biến, -
Fold-over leg
chân gập được (giá bệ), -
Fold axis
trục uốn nếp, trục nếp uốn, -
Fold basin
bồn uốn nếp, -
Fold belt
đới uốn nếp, -
Fold crack
vết nứt (do) gấp, vết nứt uốn, -
Fold nappe
lớp phủ uốn nếp, -
Fold of the chorda tympani
nếp thừng nhĩ, -
Fold of the chordatympani
nếp thừng nhĩ, -
Fold of the gallbladder
nếp túi mật, -
Fold of the laryngeal nerve
nếp dây thần kinh thanh quản, -
Fold of the stapes
nếp xương bàn đạp, -
Fold of thechorda tympani
nếp thừng nhĩ, -
Fold of thegallbladder
nếp túi mật, -
Fold of thelaryngeal nerve
nếp dây thần kinh thanh quản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.