- Từ điển Anh - Việt
Foldaway
Mục lục |
/´fouldə¸wei/
Thông dụng
Tính từ
Gấp lại được, xếp lại được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Foldback
sự uốn ngược, -
Folded
có nếp, uốn nếp, -
Folded-bottom box
hộp đáy gấp, hộp đáy xếp, -
Folded-dipole antenna
ăng ten lưỡng cực gấp, ănng ten lưỡng cực xếp, lưỡng cực gấp, -
Folded-plate roof
mái bằng bản dầm gấp khúc, -
Folded-type flight of stairs
nhịp cầu thang xếp lại được, thân cầu thang xếp lại được, -
Folded dipole
hai cực xếp lại, ăng ten lưỡng cực gấp, dây trời, lưỡi cực uốn cong, lưỡng cực gấp, lưỡng cực gấp được, lưỡng... -
Folded distortion
méo gập, -
Folded filter
bộ lọc gấp nếp, giấy lọc gấp nếp, -
Folded fundus gall bladder
túi mật gấp, -
Folded fundus gallbladder
túi mật gấp, -
Folded material
vật liệu gấp được, -
Folded mountain
núi uốn nếp, -
Folded panel
panen (hình) răng cưa, panen uốn nếp, -
Folded plate
bản gập, bản gấp khúc, bản gấp nếp, folded plate concrete roof, mái bê tông bằng bản gấp khúc, folded plate construction, kết... -
Folded plate concrete roof
mái bê tông bằng bản gấp khúc, -
Folded plate construction
kết cấu bản gấp khúc, -
Folded plate dome
cupôn xếp nếp, -
Folded plate floor
sàn gấp nếp, -
Folded plate roof
mái bản gấp khúc, mái gấp nếp, mái uốn nếp, mái răng cưa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.