- Từ điển Anh - Việt
Food equivalent
Xem thêm các từ khác
-
Food factor
nhân tố thức ăn, -
Food factory
nhà máy thực phẩm, -
Food fish
cá thực phẩm, -
Food flavouring
chất gia vị, sự thêm gia vị, -
Food for powder
Thành Ngữ:, food for powder, powder -
Food for thought
Thành Ngữ:, food for thought, điều đáng suy nghĩ -
Food forming
sự tạo hình thực phẩm, -
Food fortification
sự làm giàu sản phẩm thực phẩm, -
Food freezer
máy kết đông thực phẩm, -
Food freezer cabinet
quầy kết đông thực phẩm, tủ kết đông thực phẩm, -
Food freezing
sự kết đông thực phẩm, kết đông thực phẩm, food freezing plant, hệ thống kết đông thực phẩm -
Food freezing plant
hệ thống kết đông thực phẩm, -
Food froster
máy kết đông thực phẩm, -
Food frosting
kết đông thực phẩm, -
Food grinder machine
máy xay thực phẩm, -
Food handle
người quản lý đồ ăn, người quản lý đồ ă, -
Food hygiene
vệ sinh ăn uống, -
Food hygiene and safety
Nghĩa chuyên ngành: vệ sinh an toàn thực phẩm, -
Food industry
công nghiệp thực phẩm, -
Food ingredient
thành phần của thực phẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.