- Từ điển Anh - Việt
Forced conversion
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Forced cooling
sự làm mát cưỡng bức, làm lạnh cưỡng bức, sự làm lạnh cưỡng bức, làm mát cưỡng bức, -
Forced crystallization
sự kết tinh cưỡng bức, -
Forced currency
tiền tệ cưỡng chế lưu thông, -
Forced defrosting
sự xả đá cưỡng bức, -
Forced discharge
sự dỡ hàng bắt buộc, -
Forced distribution
sự bán hàng bắt buộc, -
Forced dosing
định lượng (bằng) áp bức, -
Forced draft
hút cưỡng bức, thông gió cưỡng bức, lực hút cưỡng bức, sự thông gió cưỡng bức, sự thông gió hút, sự hút gió cưỡng... -
Forced draft condenser
dàn ngưng đối lưu cưỡng bức, -
Forced draft cooling tower
tháp giải nhiệt đối lưu cưỡng bức, -
Forced draft fan
quạt hút cưỡng bức, -
Forced draught
sự thông gió cưỡng bức, sự thông gió hút, -
Forced draught cooling tower
tháp làm lạnh thông gió cưỡng bức, -
Forced draught fan
máy hút gió, quạt hút cưỡng bức, -
Forced dry
sự sấy cưỡng bức, -
Forced feed
cung cấp cưỡng bức, sự cung cấp cưỡng bức, sự nạp cưỡng bức, nạp cưỡng bức, sự cấp liệu cưỡng bức, -
Forced feed lubrication
sự bôi trơn có áp, sự bôi trơn cưỡng bức, -
Forced feed pump arrangement
hệ (thống) bơm cấp cưỡng bức, hệ thống bơm cấp cưỡng bức, -
Forced feeding
(sự) cho ănđặt ống, -
Forced fit
áp chặt, ráp khít,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.