- Từ điển Anh - Việt
Foreign Exchange Office (FXO)
Xem thêm các từ khác
-
Foreign Exchange Subscriber (FXS)
thuê bao tổng đài quốc tế, -
Foreign Numbering Plan Area (FNPA)
vùng kế hoạch đánh số cá biệt, -
Foreign Office
Danh từ: bộ ngoại giao, Kinh tế: bộ ngoại giao, -
Foreign Operations Administration
cục quản lý hoạt động viện trợ nước ngoài (mỹ), -
Foreign Trade Arbitration Commission
ủy ban trọng tài ngoại thương, -
Foreign accounts
tài khoản, tài sản có ở nước ngoài, -
Foreign advertising
quảng cáo nước ngoài, foreign advertising agency, công ty đại lý quảng cáo nước ngoài, foreign advertising associations, các hiệp... -
Foreign advertising agency
công ty đại lý quảng cáo nước ngoài, -
Foreign advertising associations
các hiệp hội quảng cáo nước ngoài, -
Foreign affair
công việc ngoại giao, -
Foreign affiliate
chi nhánh, phân cục ở nước ngoài, -
Foreign agency
đại lý ở nước ngoài, -
Foreign aid
Danh từ: sự giúp đỡ của nước ngoài, Kinh tế: đại diện ở nước... -
Foreign air route
đường bay quốc tế, -
Foreign balance
cán cân đối ngoại, cán cân thanh toán quốc tế, số dư ngoại hối, -
Foreign balance of payment
cán cân thanh toán quốc tế, -
Foreign bank
ngân hàng nước ngoài, foreign bank bill, phiếu khoán ngân hàng nước ngoài -
Foreign bank bill
phiếu khoán ngân hàng nước ngoài, -
Foreign bank bill of exchange
hối phiếu ngoại quốc, -
Foreign banks
các ngân hàng ngoại quốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.