- Từ điển Anh - Việt
Foreign escorted tour
Xem thêm các từ khác
-
Foreign exchange
Danh từ: phóng viên tờ báo làm việc ở nước ngoài, Điện tử & viễn... -
Foreign exchange (forex)
hối đoái, ngoại hối, việc buôn bán ngoại tệ, -
Foreign exchange assets
tài sản ngoại hối, -
Foreign exchange bank
ngân hàng ngoại hối, specialized foreign exchange bank, ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp -
Foreign exchange broker
người đầu cơ hối đoái, người môi giới ngoại hối, -
Foreign exchange budget
ngân sách ngoại hối, -
Foreign exchange centre
trung tâm ngoại hối, -
Foreign exchange certificate
giấy chứng đổi ngoại tệ, giấy chứng ngoại hối, -
Foreign exchange cleaning
thanh toán ngoại hối, -
Foreign exchange concentration
chế độ tập trung ngoại hối, -
Foreign exchange contract
hợp đồng ngoại hối, -
Foreign exchange cost
giá thành đổi ra ngoại tệ, -
Foreign exchange cushion
nệm ngoại hối, -
Foreign exchange deal
giao dịch hối đoái, nghiệp vụ hối đoái, -
Foreign exchange department
sở hối đoái, -
Foreign exchange earnings
thu nhập ngoại hối, tiền lãi ngoại hối, -
Foreign exchange equalization account
tài khoản bình ổn ngoại hối, -
Foreign exchange fluctuation
sự biến động ngoại hối, -
Foreign exchange fluctuation insurance
bảo hiểm biến động ngoại hối, -
Foreign exchange free market
thị trường ngoại hối tự do,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.