- Từ điển Anh - Việt
Foreign exchange service
Xem thêm các từ khác
-
Foreign exchange transaction
giao dịch hối đoái, nghiệp vụ hối đoái, -
Foreign exchange transfer
sự chuyển ngoại tệ, -
Foreign exchange warfare
chiến tranh ngoại hối, -
Foreign expert
chuyên gia nước ngoài, -
Foreign firm
hãng buôn nước ngoài, -
Foreign flag (ship)
tàu bản quốc có quốc tịch nước ngoài, tàu trong nước treo cờ nước ngoài, -
Foreign flag airline
hãng hàng không quốc gia của nước ngoài, treo cờ nước ngoài, -
Foreign flavour
vị lạ, -
Foreign freight forwarder
đại lý vận tải quốc tế, -
Foreign fund
vốn nước ngoài, -
Foreign funds
vốn nước ngoài, -
Foreign gas
khí lạ, khí không ngưng tụ, -
Foreign general agent
người tổng đại lý ở nước ngoài, -
Foreign general average
tổn thất chung (đường biển) ở hải ngoại, -
Foreign goods
hàng ngoại (hóa), hàng nhập (khẩu), -
Foreign host
chủ ngoài, chủ từ xa, -
Foreign income
thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài, -
Foreign independent tour
chuyến du lịch độc lập ra nước ngoài, -
Foreign investment
đầu tư nước ngoài, đầu tư của nước ngoài, đầu tư ra nước ngoài, net foreign investment, giá trị tịnh đầu tư (ra) nước... -
Foreign investments
đầu tư nước ngoài, đầu tư ở nước ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.