- Từ điển Anh - Việt
Foreign trade control
Xem thêm các từ khác
-
Foreign trade corporation
công ty ngoại thương, -
Foreign trade deficit
thâm hụt ngoại thương, -
Foreign trade efficiency
hiệu quả ngoại thương, -
Foreign trade financing
cấp vốn ngoại thương, phương thức cấp vốn ngoại thương, tài trợ ngoại thương, -
Foreign trade monopoly
độc quyền ngoại thương, -
Foreign trade multiplier
số nhân ngoại thương, -
Foreign trade profitability
doanh lợi, sức sinh lợi của ngoại thương, -
Foreign trade surplus
thặng dư ngoại thương, -
Foreign trade transaction
giao dịch ngoại thương, -
Foreign trade transportation
vận tải ngoại thương, -
Foreign trade turnover
doanh số ngoại thương, -
Foreign trade volume
doanh số ngoại thương, -
Foreign trader
nhà ngoại thương, -
Foreign transfer of shares
sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài, -
Foreign voyage
chuyến tàu (biển) ra nước ngoài, -
Foreignbody
vật lạ , dị vật, chấtngoại lai, -
Foreigner
/ ´fɔrinə /, Danh từ: người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ... -
Foreigness
Danh từ: tính chất ngoại lai, tính chất nước ngoài, sự không có quan hệ; sự xa lạ, không thích... -
Foreignism
/ ´fɔri¸nizəm /, danh từ, sự bắt chước nước ngoài, phong cách nước ngoài; đặc điểm nước ngoài; phong tục nước ngoài;... -
Foreignize
/ ´fɔri¸naiz /, ngoại động từ, làm cho xa lạ, nội động từ, trở thành xa lạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.