- Từ điển Anh - Việt
Foresummer
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Đầu hạ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Foretaste
/ ´fɔ:¸teist /, Danh từ: sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...), Ngoại... -
Foretell
/ fɔ:'tel /, Ngoại động từ: nói trước, đoán trước, báo hiệu, báo trước, Hình... -
Foretelling
/ fɔ:´teliη /, danh từ, sự nói trước, sự đoán trước, lời đoán trước, -
Forethought
Danh từ: sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định; chủ tâm,Forethoughtfulness
Danh từ: thái độ suy tính, lo liệu trước, Từ đồng nghĩa: noun,...Foretime
/ ´fɔ:¸taim /, danh từ, thời xưa, ngày xưa,Foretoken
/ ´fɔ:¸toukn /, Danh từ: Điềm, dấu hiệu báo trước, Ngoại động từ:...Foretold
Từ đồng nghĩa: adjective, boded , presagedForetooth
/ ´fɔ:¸tu:θ /, danh từ, số nhiều .foreteeth, răng cửa,Foretop
/ ´fɔ:¸tɔp /, Danh từ: cái lầu ở cột buồm mũi,Foretop-gallant
Tính từ: thuộc bộ phận ở trên cái lầu của cột buồm mũi,Foretype
/ ´fɔ:¸taip /, danh từ, hình mẫu đầu tiên,Forever
/ fə'revə /, Phó từ: mãi mãi, vĩnh viễn, Xây dựng: mãi mãi,Forevermore
Phó từ:,Forewarming section
ngăn gia nhiệt sơ bộ,Forewarn
/ fɔ:´wɔ:n /, Ngoại động từ: cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước,Forewarned is forearmed
Thành Ngữ:, forewarned is forearmed, biết trước là sẵn sàng trước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.