- Từ điển Anh - Việt
Forging
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔ:dʒiη/
Thông dụng
Danh từ
Mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự đập ép
Xây dựng
công tác rèn
vật rèn
Kỹ thuật chung
sự rèn
sự rèn khuôn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forging die
khuôn rèn, khuôn dập, khuôn đột, khuôn rèn, hot-forging die, khuôn rèn nóng -
Forging drawing
hình vẽ rèn, -
Forging furnace
lò rèn, -
Forging hammer
búa rèn, búa thợ rèn, -
Forging machine
máy rèn, -
Forging machine die
khuôn máy rèn, -
Forging machinery
thiết bị rèn, -
Forging manipulator
máy đảo phôi rèn, -
Forging press
máy rèn dập, máy ép để rèn, -
Forging scale
vảy rèn, vảy sắt nóng, -
Forging shop
phân xưởng rèn, phân xưởng rèn, -
Forging steel
thép rèn, -
Forging stock
phôi rèn, -
Forging temperature
nhiệt độ rèn, -
Forging test
sự thử (tính) rèn, -
Forgivable
/ fə´givəbl /, tính từ, có thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, venial , trivial , pardonable... -
Forgive
/ fərˈgɪv /, Ngoại động từ: tha, tha thứ, miễn nợ (cho ai), miễn (nợ), Hình... -
Forgiven
Từ đồng nghĩa: adjective, reinstated , taken back , welcomed home , pardoned -
Forgiveness
/ fə´givnis /, Danh từ: sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ, sự miễn nợ (cho ai), sự... -
Forgiveness of a debt
sự từ bỏ trái quyền, sự xóa nợ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.