- Từ điển Anh - Việt
Fork joint
Xem thêm các từ khác
-
Fork junction
nút đường nhánh, sự nối xiên, -
Fork leg
chân chạc (xe máy), -
Fork lever
cần chĩa đôi, chạc bẩy, chạc gạt, -
Fork lift
xe nâng hàng có 2 ngàng giống như cái nĩa ( fork ), -
Fork lift truck
xe tải có càng nâng hình chạc, xe tải có chạc nâng hàng, -
Fork of lightning
Thành Ngữ:, fork of lightning, tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng -
Fork oscillator
bộ dao động âm thoa, -
Fork pallet
ca bản dùng cho xe nâng hàng, -
Fork push rod
thanh đẩy hình chạc, thanh chịu nén hình chạc (khớp), -
Fork spanner
chìa vặn hình chạc, -
Fork type guide
Âm thoa, -
Fork wrench
chìa vặn hình dĩa, chìa vặn thường, -
Forked
/ fɔ:kt /, Tính từ: hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra, có hai chân, hình chữ chi, (từ mỹ,nghĩa... -
Forked abutment
mố kiểu nĩa, -
Forked axle
trục có chạc, trục chẽ, -
Forked bar
thanh thép hình nỉa, -
Forked circuit
mạch rẽ, -
Forked con rod
thanh truyền hình chữ y, -
Forked connection
mối nối phân nhánh, sự mắc kiểu chạc, -
Forked crosshead
đầu cốp hình chạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.