- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Form contract
hợp đồng mẫu, tiêu chuẩn, -
Form contractor
thầu khoán ván khuôn, -
Form critic
Danh từ: nhà phê bình hình thức, -
Form critical
Danh từ: dựa trên sự phê phán hình thức, -
Form criticism
Danh từ: sự phê phán hình thức, -
Form cutter
dao địa hình, dao tiện hình, lưỡi phay trắc đồ, dao định hình, -
Form definition (FORMDEF)
định nghĩa biểu mẫu, định nghĩa dạng, -
Form depth
chiều cao tờ giấy, -
Form designer
người thiết biểu mẫu, -
Form drag
sức cản của hình, Kỹ thuật chung: lực cản do hình dạng, -
Form errors
sai số khuôn, -
Form exterior face
bề mặt ván khuôn, -
Form exterior face ...
bề mặt ván khuôn, -
Form factor
hệ số dạng, hệ số hình dáng, hệ số hình dạng, hệ số dạng răng, hệ số dạng, hệ số hình dáng, hệ số tính đến... -
Form feed
sự cấp giấy, nạp giấy, lệnh đẩy giấy, sự dẫn tiến giấy, sự nạp giấy, tiếp giấy, ff form feed character, ký tự nạp... -
Form feed (FF)
ff, tiếp trang, tiếp giấy, -
Form feed character (FF)
ký tự cấp giấy, ký tự nạp giấy, -
Form feeding
sự cấp giấy, sự nạp giấy, -
Form field
trường biểu mẫu, -
Form gear cutter
dao phay răng định hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.