- Từ điển Anh - Việt
Form nail
Xem thêm các từ khác
-
Form of Bid Security
mẫu bảo đảm dự thầu, -
Form of action
thủ tục tố tụng, -
Form of address
Danh từ: hình thức xưng hô lễ phép, -
Form of advertisement
cách thức quảng cáo, -
Form of arch
hình dáng vòm, -
Form of contract
hình thức hợp đồng, -
Form of display
kiểu phơi bày ảnh, phương thức phơi bày ảnh, -
Form of equilibrium
dạng cân bằng, stable form of equilibrium, dạng cân bằng bền, stable form of equilibrium, dạng cân bằng ổn định -
Form of letter of credit payment
hình thức thư tín dụng thanh toán, -
Form of measurement
phương thức đo lường, -
Form of payment
phương thức trả tiền, -
Form of presentation
phương thức trình (hối phiếu), -
Form of settlement
phương thức kết toán, -
Form of taxation
phương thức đánh thuế, -
Form of tender
phương thức thầu, -
Form of the physical store
dạng bộ nhớ vật lý, -
Form oil
dầu dỡ khuôn, dầu tách khuôn, dầu bôi trơn ván khuôn, dầu lót khuôn, dầu ván khuôn, -
Form overlay
sự phủ chờm mẫu giấy, -
Form panel
tấm cốt pha, panen ván khuôn, -
Form paver
máy đổ bê tông ván khuôn trượt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.