- Từ điển Anh - Việt
Formation line
Mục lục |
Toán & tin
đường phân lớp
Xây dựng
đường phân tầng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Formation llevel
mức thành tạo, -
Formation map
bản đồ thành hệ, -
Formation of a company
sự hình thành, thành lập công ty, -
Formation of a thin coating of ice
sự đóng ván băng, -
Formation of cracks
sự hình thành khe nứt, sự hình thành các vết nứt, -
Formation of fog
sự tạo sương (mù), -
Formation of loudness
sự tạo thành âm lượng, -
Formation of neck
sự hình thành chỗ thắt, -
Formation of strata
sự phân tầng, -
Formation pressure
áp lực vỉa (địa chất), áp suất tầng chứa, áp suất vỉa, áp lực tầng đất, -
Formation sample
mẫu thành hệ, mẫu vỉa, -
Formation test
sự thử vỉa, -
Formation tester
thiết bị thử thành hệ, bộ thử tạo hình, -
Formation testing
sự thử thành hệ, -
Formation water
nước thành hệ, nước vỉa, -
Formation yard
bãi lập tàu, đường lắp đoàn tàu, -
Formational control
sự kiểm tra thành hệ, -
Formational geology
địa chất học cấu tạo, -
Formational pressure
áp lực vỉa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.