- Từ điển Anh - Việt
Forward-transfer signal
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Forward-type cab
buồng lái nhô về phía trước, -
Forward (back) spring
cáp buộc mũi, dây cheo mũi, -
Forward Call Indicator (FCG)
phần tử chỉ thị cuộc gọi hướng đi, -
Forward Command Channel (FCC)
kênh lệnh hướng đi, -
Forward Congestion Notification (FCN)
thông báo tắc nghẽn hướng đi, -
Forward Control Channel (FCC)
kênh điều khiển hướng đi, -
Forward Control Field (FCF)
trường điều khiển hướng thuận, -
Forward Explicit Congestion Notification (FECN)
thông báo nghẽn hướng đi ở chế độ rõ, -
Forward Indicator Bit (FIB)
bít của bộ chỉ thị hướng đi, -
Forward Interworking Telephone Event (FITE)
sự kiện máy điện thoại cùng hoạt động ở hướng thuận, -
Forward LAN channel
kênh lan chuyển tiếp, kênh lan hướng phía trước, -
Forward Notification (FN)
thông báo hướng đi, -
Forward Reaction Control System (FRCS)
hệ thống điều khiển phản ứng hướng đi, -
Forward Set - up Message (FSM)
tin báo thiết lập hướng đi, -
Forward Transfer (SS7: in ISUP) (FOT)
chuyển giao hướng đi (ss7: trong isup), -
Forward Transfer Signal (FOT)
tín hiệu chuyển theo hướng đi, -
Forward Voice Channel (VFC)
kênh thoại hướng thuận, -
Forward agent
người làm công tác phát hành, người gửi đi,, Thành Ngữ:, forward agent, người làm công tác phát... -
Forward alarm
sự báo động trước, -
Forward amplifier
bộ khuếch đại thuận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.