- Từ điển Anh - Việt
Forward charges
Xem thêm các từ khác
-
Forward circuit
mạch hướng tới, mạch thuận, sơ đồ tác dụng thẳng, -
Forward compatibility
tính tương thích hướng tới, tính tương thích thuận, -
Forward contract
hợp đồng (giao hàng) dài hạn, hợp đồng giao sau, hợp đồng hàng hóa kỳ hạn, hợp đồng kỳ hạn, -
Forward correction
sự chỉnh phòng lỗi, sửa lỗi trước, -
Forward coupler
bộ ghép thuận, bộ ghép xuôi, -
Forward cover
bảo hiểm kỳ hạn, -
Forward creep
sự trườn tiến (cán thép), -
Forward current
dòng xuôi, dòng điện thuận, dòng hướng tới, dòng thuận, -
Forward dating
để trước ngày, việc đề ngày lùi trước, -
Forward dead centre
điểm chết ngoài, -
Forward dealings
giao dịch kỳ hạn, -
Forward deals
giao dịch (hàng hóa) kỳ hạn, -
Forward delivery
giao kỳ hạn, giao sau, việc giao hàng kỳ hạn, việc giao hàng sau, -
Forward derivative
đạo hàm bên phải, -
Forward diary
sổ nhật biên thu chi, -
Forward difference
sai phân tiến, -
Forward direction
hướng thuận, chiều thuận, -
Forward discount
chiết khấu hàng hóa kỳ hạn, chiết khấu kỳ phiếu, -
Forward dive
Danh từ: lối lao mình xuống nước về phía trước mặt, -
Forward dollar
đô-la kỳ hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.