- Từ điển Anh - Việt
Forward exchange transactions
Xem thêm các từ khác
-
Forward extrusion
sự ép đùn xuôi, -
Forward feeding
sự cấp liệu thuận, nạp liệu thẳng, -
Forward file recovery
sự hồi phục tập tin sớm, -
Forward filt
góc nghiêng về phía trước, -
Forward flow
dòng thuận, dòng thẳng, -
Forward frame section
đoạn khung phía trước, -
Forward freight
cước thu sau, -
Forward heart-failure
suy tim phíatrước, suy tim tiền đạo, -
Forward integration
hợp nhất về phía trước, -
Forward interpolation formula
công thức nội suy tiến, -
Forward jacobian matrix
ma trận jacobi thuận, -
Forward kinematic problem
bài toán động học thuận, -
Forward kinematics
bài toán động học thuận, -
Forward link
liên kết chuyển tiếp, liên kết nhảy tiếp, liên kết hướng tới, liên kết về phía trước, -
Forward looking
Tính từ: liên quan đến tương lai, -
Forward major axis of the antenna
trục chính (hướng) về phía trước anten, -
Forward market
Danh từ: việc buôn bán trong đó giao kéo mua và bán theo giá trong tương lai, Kinh... -
Forward marketing
việc mua bán kỳ hạn, -
Forward motion
chuyển động về phía trước, hành trình thuận, sự tiến, sự tiến, hành trình thuận, -
Forward movement
sự chuyển động tiến, chuyển động tiến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.