- Từ điển Anh - Việt
Forwarding agency
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Forwarding agent
Danh từ: nhân viên chuyển phát hàng hoá, hãng chuyển phát hàng hoá, người gửi hàng, đại lý... -
Forwarding agent's notice
thông báo của đại lý vận tải, -
Forwarding business
nghề giao nhận, -
Forwarding by post
gửi hàng theo đường bưu điện, -
Forwarding by rail
gửi hàng theo đường sắt, -
Forwarding charges
phí vận tải hàng hóa, chi phí gửi hàng, -
Forwarding commission
hoa hồng của đại lý vận tải, -
Forwarding company
hãng vận tải, -
Forwarding firm
giao nhận, hãng đại lý giao nhận (hàng hóa), -
Forwarding instructions
những chỉ dẫn liên quan đến việc gởi hàng, -
Forwarding of traffic
sự lưu thoát lưu lượng, -
Forwarding office
văn phòng giao nhận, văn phòng vận tải, -
Forwarding operations
nghiệp vụ chuyên chở và gởi hàng, nghiệp vụ giao nhận (hàng hóa), công việc đại lý vận tải, -
Forwarding station
ga hàng đi, trạm chuyển vận, trạm gởi hàng, -
Forwarding time
thời gian chuyển đi (hàng hóa), -
Forwardly
Phó từ: Ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, sốt sắng, ngạo mạn, xấc... -
Forwardness
/ ´fɔ:wədnis /, danh từ, sự tiến lên, sự tiến về phía trước; tính chất tiến bộ, sự sốt sắng, sự ngạo mạn, sự xấc... -
Forwards
/ 'fɔ:wədz /, Phó từ: (như) forward, -
Forwards - Address Message (FAM)
tin báo địa chỉ hướng đi, -
Forwards bias
phân cực xuôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.