- Từ điển Anh - Việt
Fossasubmaxillaris
Xem thêm các từ khác
-
Fossasubscapularis
hố dưới vai, -
Fossasuperior
hố trên não thất iv, -
Fossasupraclavicularis major
hố trên đòn lớn, -
Fossasupraclavicularis minor
hố trên đòn bé, -
Fossasupraspinata
hố trên gai, -
Fossasupratonsillaris
hố trênamiđan, -
Fossatemporalis
hố thái dương, -
Fossatriangularis auriculae
hố thuyền, hố tam giác vành tai, -
Fossatrochlearis
hố ròng rọc (củaxương trán), -
Fossavesicae felleae
hố túi mật, -
Fossavestibuli vaginae
hố tiền đình âm đạo, -
Fosse
/ fɔs /, Danh từ: (quân sự) hào, (giải phẫu) (như) fossa, Kỹ thuật chung:... -
Fossette
/ fɔ´set /, danh từ, (giải phẫu) hố nhỏ, hố, lúm đồng tiền (ở má), -
Fossick
/ ´fɔsik /, Nội động từ: (từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm, -
Fossil
/ fɔsl /, Tính từ: hoá đá, hoá thạch, cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn... -
Fossil-bearing bed
tầng chứa hóa thạch, -
Fossil Fuel
nhiên liệu hoá thạch, nhiên liệu dẫn xuất từ các tàn tích hữu cơ cổ; ví dụ, than bùn, than đá, dầu thô, và khí tự nhiên. -
Fossil coal
than hóa đá, -
Fossil delta
châu thổ cổ, châu thổ bị chôn vùi, -
Fossil dune
đụn hóa thạch, cồn cát chôn vùi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.