- Từ điển Anh - Việt
Foundation bed heave
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
sự tôn nền
Kỹ thuật chung
Địa chất
sự tôn nền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Foundation bed of finite thickness
nền có chiều dài xác định, -
Foundation bed replacement
sự thay đổi đế nền, -
Foundation bed shape factor
hệ số hình dạng đế móng, -
Foundation block
blốc móng, khối chân cột, khối móng, khối nền đơn, móng đơn, móng riêng lẻ, column (foundation) block, blốc móng trụ, column... -
Foundation bolt
bù lon chôn, bulông bệ máy, bulông chôn, bulông neo móng, vít đầu móng, bulông móng, bulông nền, bulông neo, ốc bít kín, ốc... -
Foundation bolts
bulông bắt nền, -
Foundation brick
gạch móng, -
Foundation brickwork
móng bằng khối xây gạch, -
Foundation by means of cement injection
móng phụt xi măng, -
Foundation by means of freezing
móng xử lý bằng đông lạnh, sự gia cốđất nền bằng đông lạnh, -
Foundation by means of injecting cement
sự gia cố đất nền bằng cách phụt xi-măng, -
Foundation by pit sinking
móng cấu tạo bằng giếng chìm, -
Foundation by timber casing
móng bằng đá chất đầy lồng gỗ, -
Foundation by timber casing for stone filling
móng cũi trong đổ đá, móng có tường vây bằng gỗ trong đổ đá hộc, -
Foundation chair
bệ móng, -
Foundation coefficient
hệ số cơ sở, -
Foundation concrete
bê tông móng, bê-tông móng, -
Foundation condition
điều kiện nền móng, -
Foundation construction
sự thi công móng, -
Foundation course
Danh từ: khoá đào tạo cơ bản về lãnh vực nào đó, lớp đệm móng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.