- Từ điển Anh - Việt
Founded
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
có cơ sở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- endowed , set up , established
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Founder
/ ˈfaʊndər /, Danh từ: thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) sự... -
Founder's share
cổ phiếu sáng lập, -
Founder's shares
cổ phiếu của người sáng lập công ty, hội phần sáng lập, -
Founder-member
Danh từ: hội viên sáng lập, -
Founder member
hội viên, thành viên sáng lập, -
Foundering
Danh từ: sự sụt lở; sự đắm tàu, sự sụt lở, sự đắm tàu, sự chìm, sự sụt lún, -
Foundering at sea
sự chìm trên biển, -
Founderous
Tính từ: làm cho què (ngựa), -
Founders share
cổ phiếu sáng lập, -
Foundership
Danh từ: cương vị người sáng lập, -
Foundery
xưởng đúc, -
Founding
/ ´faundiη /, Kỹ thuật chung: sự đổ khuôn, sự đúc, sự xây móng, sự đúc, sự nấu chảy, đúc... -
Founding father
danh từ, người sáng lập, người khai sáng, cha đẻ (nghĩa bóng), -
Founding furnace
lò đúc, lò nấu chảy, -
Foundling
/ ´faundliη /, Danh từ: Đứa trẻ bị bỏ rơi, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Foundling hospital
danh từ, trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi, -
Foundress
Danh từ: nữ sáng lập viên, all the foundresses of this charity are elderly, tất cả các nữ sáng lập... -
Foundry
/ ´faundri /, Danh từ: lò đúc, xưởng đúc, Cơ - Điện tử: phân xưởng... -
Foundry-man
Danh từ: thợ đúc, -
Foundry air furnace
lò đúc kiểu đứng, lò đúc kiểu quạt gió,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.