- Từ điển Anh - Việt
Four-master
Mục lục |
/´fɔ:¸ma:stə/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) thuyền bốn cột buồm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Four-moment theorem
định lý bốn mô-men, -
Four-o'clock
Danh từ: (thực vật học) cây hoa phấn, -
Four-oar
/ ´fɔ:r¸ɔ: /, danh từ, thuyền bốn mái chèo, ( định ngữ) có bốn mái chèo (thuyền...) -
Four-panel door
cửa 4 ván nong, -
Four-panelled door
cửa bốn cánh xếp, -
Four-part
/ ´fɔ:¸pa:t /, danh từ, (âm nhạc) bài hát bốn bè, -
Four-party line with selective ringing
đường bốn kênh gọi chuông chọn lọc, -
Four-pen plotter
máy vẽ có bốn nút, -
Four-pence
Danh từ, số nhiều four-pences: số tiền bốn pen-ni; đồng bốn pen-ni, -
Four-phase
bốn pha, -
Four-phase modulation
sự điều chế bốn pha, sự biến điệu bốn pha, -
Four-phase modulator
bộ điều biến bốn pha, -
Four-pin
bốn chốt, Tính từ: bốn chốt, -
Four-place
/ ´fɔ:¸pleis /, tính từ, bốn chỗ ngồi, -
Four-plus-one address
địa chỉ bốn cộng một, -
Four-ply
Tính từ: (nói về len..) gồm bốn sợi, gồm bốn lớp, -
Four-point bit
choòng chữ thập, -
Four-point support
giá đỡ bốn điểm, -
Four-polar
bốn cực, tứ cực, -
Four-pole
Tính từ: bốn cực, bốn cực, bốn cực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.