- Từ điển Anh - Việt
Frame Alignment Signal (FAS)
Xem thêm các từ khác
-
Frame Alignment Word (FAW)
từ đồng bộ khung, -
Frame Assembler/Disassembler (FAD)
bộ đóng gói/mở gói khung, -
Frame Check/Frame Control (FC)
kiểm tra khung, Điều khiển khung, -
Frame Check Sequence (FCS)
chuỗi kiểm tra khung, -
Frame Control Segment (FCS)
đoạn điều khiển khung, -
Frame Copied Indicator Bit (FCI)
bít của phần tử chỉ thị khung được sao chép, -
Frame Erasure Concealment (FEC)
tiềm ẩn xóa khung, -
Frame Input/Output Controller (FIOC)
bộ điều khiển/vào ra khung, -
Frame Jump (C/I channel code) (FJ)
nhảy khung (mã kênh c/i), -
Frame Mode 1 (FM1)
chế độ khung no.1, -
Frame Mode Bearer Service (FMBS)
dịch vụ mạng chế độ khung, -
Frame Operation Procedure (FOP)
thủ tục hoạt động khung, -
Frame Operations Management System/Frame User Switch Access System (FOMS/FUSA)
hệ thống quản lý các hoạt động khung/hệ thống truy nhập chuyển mạch thuê bao theo khung, -
Frame Reject (FR)
bác bỏ khung, -
Frame Reject (FRMR)
hủy bỏ khung, -
Frame Relay (FR)
chuyển tiếp khung, -
Frame Relay Access Device (FRAD)
thiết bị truy nhập chuyển tiếp khung, -
Frame Relay Bearer Service (FRBS)
dịch vụ tải tin của chuyển tiếp khung, -
Frame Relay Forum (FRF)
diễn đàn chuyển tiếp khung (frame relay), -
Frame Relay Frame Handler (ERFH)
bộ xử lý khung của frame relay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.