- Từ điển Anh - Việt
Frame Relay Switch (FRS)
Nghe phát âmĐiện tử & viễn thông
chuyển mạch của chuyển tiếp khung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frame Relay Terminal Equipment (FRTE)
thiết bị đầu cuối của frame relay, -
Frame Size/Frame Status (FS)
kích thước khung/trạng thái khung, -
Frame Synchronization Clock (i.e.. IOM2) (FSC)
nhịp đồng bộ khung (tức là iom2), -
Frame Synchronous Scrambling (FSS)
đảo tần đồng bộ khung, -
Frame action
tác động khung, -
Frame action for wind
tác động khung do gió, -
Frame address
địa chỉ khung, frame address code, mã địa chỉ khung -
Frame address code
mã địa chỉ khung, -
Frame advance button
nút làm nhảy hình, -
Frame aerial
ăng ten khung, -
Frame agreement
hiệp định khung, hiệp định nguyên tắc, -
Frame aligner
bộ phận hóa mành, bộ phận thẳng hàng mành, -
Frame alignment
chốt mành, sự chỉnh khung, sự đồng chỉnh khung, đồng bộ mành, frame alignment recovery time, thời gian phục hồi chốt mành,... -
Frame alignment recovery time
thời gian phục hồi chốt mành, -
Frame alignment signal
tín hiệu chốt mành, -
Frame amplifier
bộ khuếch đại khung, -
Frame and brick veneer construction
kết cấu khung có gạch ốp ngoài, -
Frame and clad with shields
lên khung và phủ bảo vệ, -
Frame and panel construction
kết cấu khung tường lắp panen, -
Frame animation
sự hoạt hình khung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.