- Từ điển Anh - Việt
Frame foundation of basement type
Xem thêm các từ khác
-
Frame frequency
tần số khung cảnh, tần số màn (truyền hình), tần số quét mành, -
Frame generation
sự tạo khung, -
Frame girder
dầm giàn, giàn khung, giàn khung, open frame girder, giàn khung mở -
Frame grabber
bộ đoạt khung, -
Frame grid
lưới khung (đèn điện tử), -
Frame handler (FH)
bộ xử lý khung, bộ điều khiển khung, -
Frame handler sub-port (FHSP)
cổng phụ bộ điều khiển khung, -
Frame hoist
tháp nâng, cần trục tháp, -
Frame house
nhà khung, nhà nửa gạch, nửa gỗ, wood frame house, nhà khung bằng gỗ -
Frame information
thông tin khung, thông tin mành, -
Frame joint
nút khung, -
Frame joints
các nút khung, -
Frame leg
cột khung, trụ khung, cột khung, -
Frame length
độ dài khung, độ dài mành, -
Frame level
nivô khung, mức khung, frame level interface, giao diện mức khung -
Frame level interface
giao diện mức khung, giao diện ở mức mành, -
Frame line
đường chuẩn khung, -
Frame marking
sự đánh dấu khung, -
Frame member
thanh nối khung xe, -
Frame mounting
sự lắp ráp trên giàn, sự lắp ráp trên khung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.