- Từ điển Anh - Việt
Frame system
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
hệ cột dầm kèo
hệ khung
Kỹ thuật chung
hệ trụ xà ngang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frame table
bảng khung, frame table entry (pte), mục nhập bảng khung, fte ( frametable entry ), mục nhận bảng khung, page frame table (pft), bảng khung... -
Frame table entry (PTE)
mục nhập bảng khung, -
Frame time
khoảng thời gian lặp lại, -
Frame trestle
cầu cạn kiểu khung, giá đỡ kiểu khung, cầu cạn kiểu khung, -
Frame type pile driver plant for driving in row arrangement
máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung, -
Frame wall
tường khung chèn gạch, tường khung sườn, -
Frame wall with cladding
tường khung bọc, -
Frame wall with filling
tường khung chèn, -
Frame wedge bolt
bu lông chêm khung, -
Frame weir
đập kiểu khung, -
Frame weldment
khung hàn, -
Frame window
cửa sổ khung, -
Frame with arched girder
khung (có) dầm má (dạng) vòm, -
Frame with crossed web
khung có thành tăng cường bằng sườn, -
Frame with hinged support
khung khớp chân cột, -
Frame with plywood web
khung có thành gỗ dán, -
Frame with polygonal head
khung (có) dầm mái gấp khúc, -
Frame with rigid middle support
khung có trụ (cột) giữa cứng, -
Frame with slender legs
khung có cột mềm, -
Frame with suspended cantilevers
khung côngxôn treo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.