- Từ điển Anh - Việt
Framed system
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
hệ cột dầm kèo
hệ khung
- plane-framed system
- hệ khung phẳng
- statically determinate framed system
- hệ khung tĩnh định
- statically indeterminate framed system
- hệ khung siêu tĩnh
Kỹ thuật chung
hệ trụ xà ngang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Framed truss
giàn khung, -
Framedia
quảng cáo bằng khung tranh, -
Frameless
/ ´freimlis /, Tính từ: không khung; không sườn; không giàn, Ô tô: không... -
Frameless construction
cấu trúc đơn nhất, -
Frameless glass door
cửa không khung, -
Frameless partition
tường ngăn không khung, vách không khung, -
Frameless structural system
hệ kết cấu không khung, -
Frameless structures
kết cấu không khung, -
Frameless window
cửa kính không khung, -
Framelock (vs)
khóa khung, -
Framer
/ ´freimə /, Toán & tin: bộ tạo khung, -
Frames
, -
Frames Per Second (FPS)
số khung trong một giây, -
Frames per second
số khung trong một giây, -
Frameshift mutation
đột biến xê dịch khung, -
Framework
/ 'freimwə:k /, Danh từ: sườn (nhà, tàu...); khung (máy), khung ảnh, khung tranh (nói chung), cốt truyện,... -
Framework Agreement
hiệp định khung, -
Framework Architecture for Communications Technology (FACT)
cấu trúc khung cho công nghệ truyền thông, -
Framework of a building
kết cấu khung của một ngôi nhà, -
Framework of bridge
sườn cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.