- Từ điển Anh - Việt
Free-cutting
Mục lục |
/´fri:¸kʌtiη/
Cơ - Điện tử
(adj) có khả năng cắt cao, có tính công nghệ tốt
Thông dụng
Tính từ
(chế tạo máy) có khả năng cắt cao; có tính công nghệ tốt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Free-cutting brass
đồng thau dễ cắt, -
Free-cutting steel
thép dễ bong phoi, thép dễ gia công, -
Free-drop catch
vấu hãm rơi tự do, -
Free-electron density
mật độ electron tự do, -
Free-electron field
trường electron tự do, -
Free-electron laser
laze electron tự do, -
Free-electron paramagnetism
tính ) thuận từ pauli, -
Free-end
dầm không cố định, -
Free-end bearing
gối di động, gối di động, -
Free-ends beam
rầm hẫng (hai đầu), -
Free-enterprise economy
nền kinh tế tự do kinh doanh, -
Free-exchange rate
tỷ giá hối đoái tự do, -
Free-fall acceleration
gia tốc trọng trường, -
Free-falling stamp
khuôn dập rơi tự do, -
Free-field conditions
điều kiện trường tự do, -
Free-field memory
bộ nhớ trường tự do, -
Free-field response
đáp ứng trường tự do, -
Free-field room
buồng điếc, buồng không van, buồng trường tự do, phòng không vang, -
Free-field tension sensitivity
độ nhạy cường trường tự do, hệ số truyền trường tự do, -
Free-floating
/ ´fri:¸floutiη /, tính từ, bấp bênh; lừng chừng, a free-floating intellectual, người trí thức lừng chừng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.