- Từ điển Anh - Việt
Free-jet turbine
Xem thêm các từ khác
-
Free-lance
Động từ: làm tư, làm nghề tự do (không làm cho chủ nào cả), -
Free-lance personnel
nhân viên độc lập, -
Free-list
Danh từ: danh sách những người được vào cửa không mất tiền, danh sách hàng hoá không bị đánh... -
Free-load
/ ´fri:¸loud /, nội động từ, Ăn chực, ăn bám, -
Free-loader
/ ´fri:¸loudə /, danh từ, kẻ ăn bám, người ăn chực, -
Free-machining property
tính gia công cắt gọt, -
Free-machining steel
thép dễ gia công, -
Free-market economy
nền kinh tế thị trường tự do, -
Free-minded
Tính từ: an tâm; đầu óc thoải mái, -
Free-of liquid fat
chất béo đã khử trùng, -
Free-pattern town planning
quy hoạch (đô thị) tự do, -
Free-piston compressor
máy nén pittông tự do, -
Free-piston gas turbine
tuabin khí pittông tự do, -
Free-range
/ ´fri:¸reindʒ /, Kinh tế: chăn thả, nuôi thả, -
Free-running fit
sự lắp xoay nhẹ, sự lắp xoay nhẹ, -
Free-running frequency
tần chạy tự do, tần số riêng, tần số chạy tự do, -
Free-running operation
chế độ vận hành tự do, -
Free-running property
độ tơi, tính chất xếp, -
Free-running speed
tốc độ chạy tự do, -
Free-sliding spline
mối ghép then hoa trượt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.