- Từ điển Anh - Việt
Free balloon
Xem thêm các từ khác
-
Free beam
dầm giảm đơn, dầm giản đơn, dầm đơn giản, rầm giản đơn, -
Free bearing
sự kê tự do, gối khớp, -
Free bend test
sự thử uốn tự do (hàn), thử uốn tự do, -
Free bending moment diagram
biểu đồ momem uốn dầm đơn giản, biều đồ mômen uốn rầm đơn giản, -
Free block
khối tự do, free-block list, danh sách khối tự do -
Free board depth ratio
tỷ số giữa chiều cao mạn khô và toàn bộ chiều cao mạn, -
Free board ratio
tỷ lệ chiều cao mạn khô so với nước, -
Free body diagram
giản đồ lực, Từ đồng nghĩa:, force diagram -
Free breathing type transformer
máy biến áp giãn khí tự do, -
Free callisthenics
Thành Ngữ:, free callisthenics, động tác tự do thể dục mềm dẻo -
Free cantilever arm
cánh hẫng tự do, -
Free capital
vốn sẵn có, vốn tiền mặt, vốn tự do, vốn tự do (dạng tiền), -
Free carbon
cacbon tự do, -
Free carrier
giao cho người chuyên chở, giao hàng cho người chuyên chở, giao cho người chuyên chở, giao cho người vận tải, -
Free carrier (fca)
giao cho người vận tải, -
Free carrier density
mật độ hạt mang tự do, -
Free charge
diện tích tự do, điện tích tự do, -
Free church
Danh từ: nhà thờ độc lập (đối với nhà nước), -
Free circulation
tuần hoàn tự nhiên, sự tuần hoàn tự nhiên, sự lưu thông miễn thuế, -
Free coinage
đúc tiền miễn phí, sự đúc tiền tự do,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.