- Từ điển Anh - Việt
Free ticket
Nghe phát âmMục lục |
Giao thông & vận tải
không mất vé
vé không phải trả tiền
Kinh tế
vé miễn phí
vé mời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Free time
thời gian rảnh rỗi, khoảng thời gian rảnh rỗi, khoảng thời gian tự do, thời gian sử dụng miễn phí, -
Free times
thời gian rỗi, -
Free token
mã thông báo tự do, -
Free toner
mực in tự do, thuốc hiện ảnh tự do, -
Free torsion
sự xoắn tự do, -
Free trade
Danh từ: sự buôn bán tự do, mậu dịch tự do, (từ cổ,nghĩa cổ) sự buôn lậu, Hóa... -
Free trade agreement
hiệp định mậu dịch tự do, -
Free trade association
hiệp hội thương mại tự do, -
Free trade policy
chính sách mậu dịch tự do, chính sách chống bảo hộ, chính sách tự do mậu dịch, -
Free trade trader
người thuộc trường phái thương mại tự do, người ủng hộ thương mại tự do, -
Free trade wharf
bến dỡ hàng (miễn thuế hải quan), -
Free trader
Danh từ: người chủ trương buôn bán tự do, người chủ trương tự do mậu dịch, -
Free transit
quá cảnh tự do, -
Free transmission range
khoản truyền tự do, -
Free travel
hành trình tự do, -
Free trial
sự dùng thử miễn phí, -
Free trimming
phí san hàng do người thuê tàu chịu, vận phí gồm cả phí sắp xếp hàng trong tàu, -
Free turbine
tuabin tự do, -
Free underwater
nước ngầm không áp, -
Free valence
hóa trị tự do,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.