- Từ điển Anh - Việt
Freely supported slab
Xây dựng
bản kê tự do
Xem thêm các từ khác
-
Freely supported structure
kết cấu kê tự do, -
Freeman
/ ´fri:mən /, Danh từ: người tự do (không phải là nô lệ), người được đặc quyền (của một... -
Freemartin
Danh từ: bò cái bất toàn (đẻ sinh đôi cùng một con bò đực, (thường) là không có khả năng... -
Freemason
/ ´fri:¸meisən /, Danh từ: hội viên hội tam điểm, -
Freemasonry
/ ´fri:¸meisənri /, Danh từ: hội tam điểm (như masons , masonry ), những nguyên tắc điều lệ của... -
Freeness
/ ´fri:nis /, Kỹ thuật chung: độ nghiền nhỏ, độ nghiền vụn, -
Freeness value
độ nghiền nhỏ, độ nghiền vụn, -
Freephone call
cuộc gọi không (tính) cước, cuộc gọi miễn phí, -
Freephone number
số điện thoại miễn phí, -
Freephone service
dịch vụ gọi tự do, -
Freepoit stuck pipe
điểm kẹt cần khoan, chỗ cần khoan bị kẹt, -
Freepost
Danh từ: bưu phí do người nhận chịu, -
Freer, raspatory, sharp/blunt 19 cm
dụng cụ róc màng xương freer, đầu tù/đầu nhọn 19 cm, -
Freer, vascular spatula, sharp/ blunt
freer, đè mạch, nhọn/cùn, -
Freeriding
hưởng khống, hưởng không mất tiền tư túi, -
Freerunning
chạy không, Tính từ: (kỹ thuật) chạy không, -
Freesia
/ ´fri:ʒə /, Danh từ: (thực vật học) lan nam phi, -
Freestanding
/ 'fri'stændɪŋ /, đứng tự do, -
Freestanding new town
thành phố mới độc lập, -
Freestanding pointer device
thiết bị trỏ đặt tự do,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.