- Từ điển Anh - Việt
Freewheel mechanism
Xem thêm các từ khác
-
Freewheeling
/ ´fri:wi:liη /, Kinh tế: chơi rong, -
Freewheeling diode
đi-ốt xoay tự do, -
Freezable
Tính từ: có thể đóng băng, kết đông được, freezable liquid, chất lỏng kết đông được, freezable... -
Freezable liquid
chất lỏng kết đông được, -
Freezable medium
môi trường kết đông được, -
Freezable water
nước kết đông được, nước làm đá được, -
Freezant flow
dòng môi chất kết đông, dòng tác nhân kết đông, -
Freezant spray
tia môi chất kết đông, -
Freezant stream
dòng môi chất kết đông, dòng tác nhân kết đông, -
Freezant vapour
hơi môi chất kết đông, -
Freeze
/ fri:z /, Danh từ: sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá,... -
Freeze-dried beef
thịt bò sấy thăng hoa, -
Freeze-dried meat
thịt sấy thăng hoa, -
Freeze-dried milk
sữa khô sấy thăng hoa, -
Freeze-dried product
sản phẩm sấy đông lạnh, sản phẩm sấy thăng hoa, -
Freeze-dry
Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ướp lạnh và làm khô (thức ăn), sấy đông lạnh, sấy thăng... -
Freeze-drying
Nghĩa chuyên ngành: phương pháp ướp lạnh và làm khô, sấy thăng hoa, sấy khô, Nghĩa... -
Freeze-drying cabinet
buồng sấy đông, buồng sấy thăng hoa, tủ sấy đông, tủ sấy thăng hoa, -
Freeze-drying cycle
chu trình sấy đông, chu trình sấy thăng hoa, -
Freeze-drying equipment
thiết bị sấy đông, thiết bị sấy thăng hoa, thiết bị sấy thăng hoa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.