- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Freeze (program) (vs)
đông cứng, -
Freeze Panes
cố định ô cửa, kính cửa đông lại, -
Freeze assets
phong tỏa tài sản, -
Freeze box
hộp kết đông, tủ kết đông, -
Freeze cellar
tầng hầm kết đông, -
Freeze chain
băng chuyền kết đông, -
Freeze compartment
ngăn đá (tủ lạnh), khoang kết đông, fast freeze compartment, khoang kết đông nhanh, quick-freeze compartment, khoang kết đông nhanh -
Freeze concentration
cô đặc bằng kết đông, sự làm đông bằng cách làm cho đóng băng, freeze concentration apparatus, máy cô đặc bằng kết đông -
Freeze concentration apparatus
máy cô đặc bằng kết đông, máy cô đặc đông lạnh, máy đông cô, -
Freeze concentrator
máy cô đặc đông lạnh, máy đông cô, -
Freeze crystallization
kết tinh bằng kết đông, -
Freeze dehydration
kết đông có khử nước, sấy đông lạnh, sấy thăng hoa, -
Freeze denaturation
sự biến tính do quá lạnh, -
Freeze down
làm đông lạnh xuống, hạ nhiệt độ xuống, làm đông lạnh, -
Freeze down apparatus
máy kết đông nhanh, -
Freeze drying
làm khô động mạch, -
Freeze etching
sự chạm khắc đông lạnh, khắc mòn bằng kết đông, -
Freeze frame
khung hình tĩnh, khung hình dừng, -
Freeze hole
lỗ quan sát đông lạnh, cửa quan sát đông lạnh, mắt quan sát đông lạnh, -
Freeze in
kết đông lạnh (với nhau), kết đông lạnh, đóng băng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.