Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Freezing apparatus

Mục lục

Kinh tế

thiết bị lạnh đông

Xây dựng

thiết bị làm lạnh

Kỹ thuật chung

Địa chất

thiết bị làm đông cứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Freezing bad

    khay kết đông, thùng kết đông,
  • Freezing bath

    bể làm lạnh,
  • Freezing belt

    băng chuyền kết đông,
  • Freezing blast

    dòng không khí kết đông mạnh,
  • Freezing borehole

    lỗ khoan kết đông, Địa chất: lỗ khoan làm đông cứng,
  • Freezing box

    hộp kết đông, tủ kết đông,
  • Freezing brine

    nước muối kết đông,
  • Freezing business

    ngành đông lạnh,
  • Freezing cabinet

    quầy kết đông thực phẩm, tủ kết đông, zero temperature freezing cabinet, tủ kết đông ở nhiệt độ không (-17, 8 độ c), zero...
  • Freezing capacity

    năng suất kết đông, năng suất làm lạnh đông, quick-freezing capacity, năng suất kết đông nhanh
  • Freezing chamber

    buồng kết đông, buồng ướp lạnh, phòng lạnh đông, annular freezing chamber, buồng kết đông dạng vòng, flash freezing chamber,...
  • Freezing chart

    đồ thị kết đông, giản đồ kết đông,
  • Freezing circuit

    sơ đồ kết đông,
  • Freezing come-up

    thời gian đông lạnh,
  • Freezing compartment

    buồng lạnh, ngăn đông, ngăn lạnh, ngăn lạnh đông, above-freezing compartment, buồng lạnh thực phẩm, bellow-freezing compartment,...
  • Freezing conditions

    chế độ kết đông, điều kiện kết đông,
  • Freezing conveyor

    băng chuyền kết đông,
  • Freezing costs

    chi phí cho kết đông,
  • Freezing curve

    đường nguội, đường đông nguội, đường cong kết đông,
  • Freezing cycle

    chu trình kết đông, chu trình làm đông lạnh, chu kỳ làm lạnh đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top