Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Freight ton

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Đơn vị thể tích để chở lượng hàng bằng 1, 133 mét khối

Chuyên ngành

Đo lường & điều khiển

tấn cước
tấn theo tải trọng

Kinh tế

tấn cước
tấn trọng tải

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top