- Từ điển Anh - Việt
Frenulum valvae ileocecalis
Xem thêm các từ khác
-
Frenulum valvaeileocecalis
hãm van hồimanh tràng, -
Frenulum veli medullaris anterioris
hãm van vieussens, -
Frenulum velimedullaris anterioris
hãm van vieussens, -
Frenum
Danh từ, số nhiều frenums, frena: (giải phẫu) dây hãm, (cái) hãm., -
Frenzied
/ ´frenzid /, tính từ, Điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:... -
Frenziedly
Phó từ: cuống cuồng, điên cuồng, -
Frenzy
/ 'frenzi /, Danh từ: sự điên cuồng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mê loạn, Ngoại... -
Freon
Danh từ: freon (chất làm lạnh, dùng trong các thiết bị làm lạnh), -
Freon-12 (R-12)
môi chất làm lạnh r-12, -
Freon absorber
bình hấp thụ freon, -
Freon absorption
hấp thụ freon, sự hấp thụ freon, -
Freon addition
bổ sung freon, sự bổ sung freon, -
Freon apparatus
trang thiết bị freon, -
Freon centrifugal compressor
máy nén ly tâm freon, -
Freon charging
nạp freon, sự nạp freon, -
Freon circuit
sơ đồ freon, vòng tuần hoàn freon, -
Freon circulation
sự tuần hoàn freon, tuần hoàn freon, -
Freon component
thành phần freon, -
Freon compressor
máy nén freon, -
Freon concentration
nồng độ freon, mật độ freon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.