- Từ điển Anh - Việt
Freshly mixed
Xem thêm các từ khác
-
Freshly painted
mới sơn, -
Freshly set mortar
vữa mới cứng, -
Freshman
/ ´freʃmən /, Danh từ: sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) fresher), người mới bắt đầu,... -
Freshness
/ ´freʃnis /, danh từ, sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ khắn,... -
Freshness test
sự thử độ tươi, -
Freshrun
Danh từ: con cá từ biển mới vào sông, -
Freshwater
Tính từ: (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt, quen đi sông hồ (không quen đi biển), (từ mỹ,nghĩa... -
Freshwater fish
cá nước ngọt, -
Freshwater freshet
nước ngọt, -
Freshwater herring
cá trích nước ngọt, -
Freshwater marsh
đầm lầy nước ngọt, -
Freshwater stock
lượng dự trữ nước ngọt, -
Freshwater tank
bể lắng ngọt, bể nước ngọt, -
Freshwoman
Danh từ, số nhiều freshwomen: nữ sinh viên năm thứ nhất, -
Fresnel
Danh từ: fresnel (đơn vị tần số quang học bằng 10 mũ 12 hz), frenen (1012 hz), -
Fresnel's diagram
biểu đồ fresnel, -
Fresnel's formulae
công thức fresnel, -
Fresnel's integral
tích phân, -
Fresnel biprism
lưỡng lăng kính fresnel, -
Fresnel diffraction
sự nhiễm xạ fresnel, hiện tượng nhiễu xạ fresnel,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.