- Từ điển Anh - Việt
Fret saw
Xem thêm các từ khác
-
Fret work
công việc trang trí hoa văn chữ triện, -
Fretful
/ ´fretful /, Tính từ: bực bội, cáu kỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Fretfully
Phó từ: bực bội, cáu kỉnh, -
Fretfulness
/ ´fretfulnis /, danh từ, tính hay bực bội, tính hay cáu kỉnh, -
Frettage
/ ´fretidʒ /, danh từ, sự gặm nhấm, -
Fretted
/ ´fretid /, tính từ, có phím, -
Fretting
xói mòn [sự xói mòn], sự gặm mòn, -
Fretting corrosion
ăn mòn ma sát, sự gỉ mòn, sự mòn do cọ xước, sự mòn tróc, -
Fretting fatigue
sự mỏi do ma sát, -
Fretting wear
sự ăn mòn, sự mài mòn, sự mòn do ma sát, -
Fretum
eo, -
Fretwork
/ ´fret¸wə:k /, Danh từ: công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, Đồ gỗ khoét bằng... -
Freuch drain
rãnh xương cá, -
Freudian
/ ´frɔidiən /, Tính từ: (triết học) (thuộc) frớt, Danh từ: người... -
Freudian slip
Thành Ngữ:, freudian slip, lời nói hớ, nhưng được xem là lời nói thành thật -
Freudianism
Danh từ: học thuyết frớt, -
Freyssinet-type jack
kích kiểu frexinê, -
Freyssinet jack
kích frexinê, -
Fri
thứ sáu ( friday), -
Friability
/ ¸fraiə´biliti /, Danh từ: tính bở, tính dễ vụn, Cơ khí & công trình:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.