- Từ điển Anh - Việt
Friction looses
Xem thêm các từ khác
-
Friction loss
tổn thất do ma sát, tổn thất ma sát, mất mát do ma sát, -
Friction loss coefficient
hệ số mất mát do ma sát, -
Friction loss es
tổn thất do ma sát, -
Friction losses
tổn thất do ma sát, -
Friction material
vật liệu ma sát, -
Friction mechanism
cơ cấu ma sát, -
Friction member
chi tiết ma sát, phần tử ma sát, -
Friction murmur
tiếng cọ xát, -
Friction of motion
ma sát động, sự ma sát động, ma sát động, -
Friction of rest
ma sát nghỉ, ma sát tĩnh, sự ma sát tĩnh, ma sát tĩnh, -
Friction pad
tấm đệm ma sát, bố phanh, -
Friction pile
cột ma sát, cọc lửng, cọc ma sát, cọc treo, -
Friction plate
đĩa ma sát, tấm chống mòn, đĩa ma sát, tấm ma sát, -
Friction press
máy ép ma sát, -
Friction pressure drop
sự sụt áp do ma sát, -
Friction proof
chịu ma sát, chịu mài mòn, -
Friction pulley
pu-li ma sát, puli ma sát, -
Friction ratchet
bánh cóc ma sát, -
Friction reel
lô cuộn bằng ma sát, -
Friction resistance
vành ma sát, vòng kẹp trong, lực cản ma sát, chống ma sát, lực cản do ma sát, vòng đàn hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.