- Từ điển Anh - Việt
Friction winch
Xem thêm các từ khác
-
Frictional
/ ´frikʃənəl /, Tính từ: (kỹ thuật) mài xát, ma sát, Cơ - Điện tử:... -
Frictional characteristic of lubricants
đặc trưng chịu ma sát của chất bôi trơn, -
Frictional clutch
khớp ly hợp ma sát, -
Frictional coefficient
hệ số ma sát, Địa chất: hệ số ma sát, -
Frictional electricity
điện ma sát, hiện tượng điện ma sát, tính điện ma sát, điện ma sát, -
Frictional flow
dòng chảy nhớt, sự chảy nhớt, dòng nhớt, -
Frictional force
lực ma sát, lực ma sát, Địa chất: lực ma sát, -
Frictional heat
nhiệt (do) ma sát, nhiệt do ma sát, -
Frictional lose
hao do ma sát, máy tĩnh điện, -
Frictional loss
sự hao do ma sát, -
Frictional loss of head (along pipe)
hao hụt áp lực theo chiều dài ống, -
Frictional machine
máy xoắn, -
Frictional resistance
lực cản ma sát, khả năng chống ma sát, sức chống ma sát, trở kháng ma sát, độ bền ma sát, lực cản do ma sát, lực ma sát,... -
Frictional soil
đất kém dính kết, đất tơi, -
Frictional strength
đàn hồi ma sát, độ bền ma sát, -
Frictional torque
mômen quay do ma sát, -
Frictional unemployment
thất nghiệp có tính ma sát, thất nghiệp do chuyển nghề, thất nghiệp do cọ xát, -
Frictional viscometer
nhớt kế kiểu ma sát, -
Frictionburn
bỏng do cọ xát, -
Frictionfremitus
tiếng rung cọ sát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.