- Từ điển Anh - Việt
Fritz
Nghe phát âmMục lục |
/frits/
Thông dụng
Danh từ
To be on the fritz (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỏng, cần phải sửa chữa
( Fritz) (từ lóng) người Đức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frivol
/ frivl /, Ngoại động từ: lãng phí (thời giờ, tiền của...), Nội động... -
Frivolity
/ fri´vɔliti /, danh từ, sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm... -
Frivolness
như frivolity, -
Frivolous
/ ´frivələs /, Tính từ: phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự,... -
Frivolous action
tố tụng phù phiếm, -
Frivolously
Phó từ: nhẹ dạ, nông nổi, -
Friz
/ friz /, danh từ, tóc quăn, tóc uốn, ngoại động từ, uốn (tóc); uốn tóc cho (ai), cạo, cọ (da thuộc), nội động từ, nổ... -
Frizz
/ friz /, Xây dựng: uốn quăn, -
Frizzed sausage
xúc xích thịt bò (hoặc lợn) nhồi khô, -
Frizzle
/ frizl /, Danh từ: tóc quăn, tóc uốn, Ngoại động từ: uốn (tóc)... -
Frizzly
/ ´frizli /, Tính từ: uốn quăn, uốn thành búp (tóc), -
Frizzy
/ ´frizi /, như frizzly, -
Fro
/ frou /, Phó từ: to and fro đi đi lại lại, -
Frock
/ frɔk /, Danh từ: Áo thầy tu, áo cà sa, Áo săngđay (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc... -
Frock-coat
/ ´frɔk¸kout /, danh từ, Áo choàng, áo dài (đàn ông), -
Froe
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rìu, -
Froebelism
Danh từ: phương pháp frê-ben (phương pháp giáo dục trẻ nhỏ ở vườn trẻ), -
Frog
/ frɔg /, Danh từ: (động vật học) con ếch, con ngoé, (động vật học) đế guốc (chân ngựa),... -
Frog's-march
như frog-march, -
Frog, Carbon
tâm ghi bằng thép các-bon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.