- Từ điển Anh - Việt
Frog, Flange bearing
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Frog, Hard center
tâm ghi đúc bằng thép mangan, -
Frog, Iron bound
tâm ghi ghép bằng thép mangan, -
Frog, Left-hand
tâm ghi rẽ trái, -
Frog, Mono-block
tâm ghi liền khối, -
Frog, Rail bound manganese
tâm ghi ghép bằng thép mangan, -
Frog, Right-hand
tâm ghi rẽ phải, -
Frog, Rigid carbon
tâm ghi mũi ghi di dộng, -
Frog-fish
/ ´frɔg¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá vây chân, -
Frog-in-the-throat
Danh từ: sự khản tiếng, sự khản cổ, -
Frog-leg winding
cuộn dây kiểu chân ếch, dây quấn kiểu chân nhái, -
Frog-march
/ ´frɔg¸ma:tʃ /, danh từ, cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay), -
Frog-spawn
Tính từ: (động vật học) trứng ếch, (thực vật học) tảo trứng ếch, -
Frog-type jumping hammer
búa đầm nhảy kiểu cóc, -
Frog angle
góc tâm ghi, -
Frog arms
cánh tâm ghi, -
Frog belly
bụng ếch, -
Frog brick
gạch có rãnh, -
Frog casting body
tâm ghi ghép đúc, tâm phân chẽ thép đúc, -
Frog clamp
chi tiết kẹp tâm ghi, cóc giữ tâm ghi, cóc giữ tâm phân chẽ, -
Frog cross-grooved
cam hình tim (cacđiôit),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.