- Từ điển Anh - Việt
Front-ended
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
phí lúc đầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Front-entrance door
cửa vào bên ngoài, -
Front-gate
Danh từ: cửa trước, cổng trước, -
Front-line
Danh từ: Ở tiền tuyến, vị trí tiền tiêu, -
Front-man
Danh từ: người giới thiệu chương trình vô tuyến, người chỉ đạo một nhóm âm nhạc, -
Front-mounted engine
động cơ lắp phía trước, -
Front-of-house
Danh từ: phần nhà hát công chúng vào được, -
Front-office
/ frʌnt'ɔfis /, Danh từ: bộ phận tiền phương, Tính từ: (thuộc) tiền... -
Front-page advertisement
quảng cáo trang nhất, -
Front-pager
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tin quan trọng, -
Front-runner
/ ´frɔnt¸rʌnə /, danh từ, người có triển vọng thành công, Từ đồng nghĩa: noun, number one -
Front-view
/ 'frʌnt'vju: /, Danh từ: cách nhìn chính diện, -
Front-wall photovoltaic cell
pin quang vontaic thành trước, -
Front-wheel alignment
sự ngắm thẳng bánh trước, -
FrontPage
đăng trang đầu, -
Front (-wheel) drive
sự dẫn động bằng bánh trước, -
Front (al) surface
mặt chính diện, -
Front End Communication Computer (FECC)
máy tính truyền thông đầu phía trước, -
Front air bag protection
túi hơi bảo vệ phía trước, -
Front and back buffers
các bộ đệm kép, các bộ đệm trước và sau, -
Front axle
cầu xe trước, cầu trước, trục bánh xe trước, trục trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.