- Từ điển Anh - Việt
Front trade
Xem thêm các từ khác
-
Front twill
vân chéo phía trước, -
Front view
hình chiếu từ trước, hình chiếu chính, hình chiếu từ phía trước, cái nhìn ở phía trước, diện đồ, nhìn từ trước,... -
Front view arrangement
bố trí phía trước, -
Front wall
tường trước, -
Front wheel
bánh xe trước, -
Front wheel drive
sự dẫn động bằng bánh trước, loại xe có dẫn động trước, -
Front wheels
bánh xe trước, -
Front window
kiếng trước (xe hơi), -
Front wing
cánh trước, -
Front yard
sân ở phía trước, -
Frontage
/ ´frʌntidʒ /, Danh từ: khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố), mặt tiền... -
Frontage line
đường ranh giới công trường, -
Frontage resident
vùng ven đường, -
Frontage road
đường dọc đường sắt, đường dọc kênh, đường dọc sông, đường gom, -
Frontager
người ven bờ, -
Frontal
/ ´frʌntəl /, Tính từ: (thuộc) trán, Đằng trước mặt, thuộc về frông thời tiết, Danh... -
Frontal Crash Dummy
hình nhân thử va chạm, -
Frontal abscess
áp xe thùy trán não, -
Frontal area
diện tích mặt trước, -
Frontal bisector joint
mộng mòi đối đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.