- Từ điển Anh - Việt
Frontal layer
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
vỉa mặt trước
Kỹ thuật chung
lớp mặt trước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frontal line
đường chuẩn, đường đỏ, đường mặt, đường tiêu, đường mặt, -
Frontal lobe
thùy trán, -
Frontal method
phương pháp mặt đầu, -
Frontal method of river damming
phương pháp ngăn dòng sông chính diện, -
Frontal mirror head
gương trán, -
Frontal moraine
băng tích trước, -
Frontal muscle
cơ trán, -
Frontal nerve
dây thần kinh trán, -
Frontal notch
khuyết trán trong, -
Frontal operculum
nắp trán, -
Frontal orthogonal joint
mộng đối đầu thẳng, -
Frontal plan
mặt ph1/ 4ng đứng ngang., -
Frontal plane
mặt phẵng đứng ngang, -
Frontal plate
bản trán (phôì), -
Frontal pole of hemisphere of cerebrum
cực trán củabán cầu não, -
Frontal poleof hemisphere of cerebrum
cực trán của bán cầu não, -
Frontal precipitation
mưa fron, -
Frontal projecting plane
mặt phẳng chiếu nằm, mặt chiếu đứng, mặt chiếu bằng, -
Frontal region
vùng trán, -
Frontal resistance
sức cản chính diện, sức cản phía trước, sức cản chính diện, lực cản khí động học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.