- Từ điển Anh - Việt
Frost-work
Nghe phát âmMục lục |
/´frɔst¸wə:k/
Thông dụng
Danh từ
Bông sương giá đọng trên cửa kính
Hình trang trí giống sương giá (trên thuỷ tinh...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frost - work
hình trang trí giống sương giá, -
Frost accumulation
sự tạo tuyết, sự tích tụ tuyết, tích tụ tuyết, tạo tuyết, -
Frost action
tác động đóng băng, tác động đông cứng, tác dụng đóng băng, -
Frost adherence
kết dính do đông băng, -
Frost back
đóng băng ngược, -
Frost blanket course
lớp chống băng, -
Frost boil
sự nở lạnh, trương nở do lạnh, -
Frost breaking
đứt gãy do lạnh, -
Frost build-up
đóng băng trên bề mặt, bám tuyết, tích tụ băng tuyết, frost build-up rate, độ bám tuyết -
Frost build-up rate
độ bám tuyết, tốc độ bám tuyết, -
Frost cleft
vết nứt (do đóng băng), -
Frost coating
băng tuyết, áo băng, lớp tuyết trên bề mặt, -
Frost collecting temperature
nhiệt độ đóng băng, -
Frost collection
bám tuyết trên bề mặt, tích tụ băng tuyết, -
Frost collection rate
độ bám tuyết, tốc độ bám tuyết, -
Frost crack
vết nứt (do) đóng băng, -
Frost damage
sự hỏng do đóng băng, thiệt hại do đóng băng, sự thiệt hại do lạnh, -
Frost density
khối lượng riêng băng tuyết, mật độ băng tuyết, -
Frost deposit
bám tuyết trên bề mặt, tích tụ băng tuyết, sự tạo tuyết, -
Frost deposition
đóng băng trên bề mặt, bám tuyết, tích tụ băng tuyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.