- Từ điển Anh - Việt
Frozen fish
Kinh tế
cá đông lạnh
Xem thêm các từ khác
-
Frozen fish blocks
tảng cá lạnh đông, -
Frozen fish slab
khối cá kết đông, tấm cá kết đông, tảng cá kết đông, tảng kết đông, -
Frozen flow
dòng băng, dòng đóng cứng, -
Frozen flux
thông lượng đông cứng, -
Frozen food
sản phẩm đông lạnh, thực phẩm đông lạnh, thực phẩm đông, frozen food cabinet, tủ thực phẩm đông lạnh, frozen food chest,... -
Frozen food blower coil reach in
tủ lạnh đông có dàn quạt cưỡng bức, -
Frozen food body
thân ô tô thực phẩm lạnh, thân ôtô lạnh, -
Frozen food cabinet
tủ thực phẩm đông lạnh, tủ thực phẩm kết đông, quick-frozen food cabinet, tủ thực phẩm kết đông nhanh -
Frozen food chest
hòm đựng thực phẩm đông lạnh, hòm đựng thực phẩm kết đông, -
Frozen food compartment
buồng kết đông thực phẩm, khoang kết đông thực phẩm, -
Frozen food conservator
tủ đựng thực phẩm đông lạnh, -
Frozen food container
côngtenơ chứa thực phẩm đông lạnh, côngtenơ chứa thực phẩm kết đông, -
Frozen food distribution unit
cửa hàng thực phẩm đông lạnh, -
Frozen food full-vision display refrigerator
quầy bán thực phẩm đông lạnh toàn kính, -
Frozen food industry
công nghiệp thực phẩm kết đông, -
Frozen food inventory
kiểm kê thực phẩm đông lạnh, -
Frozen food market
thị trường thực phẩm đông lạnh, -
Frozen food paper
giấy gói thực phẩm đông lạnh, -
Frozen food plant
thiết bị kết đông thực phẩm, -
Frozen food quality
chất lượng thực phẩm đông lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.